Có 2 kết quả:

泄漏 xiè lòu ㄒㄧㄝˋ ㄌㄡˋ洩漏 xiè lòu ㄒㄧㄝˋ ㄌㄡˋ

1/2

xiè lòu ㄒㄧㄝˋ ㄌㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiết lộ ra ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a liquid or gas) to leak
(2) to divulge (a secret)
(3) to leak

Từ điển phổ thông

tiết lộ ra ngoài